Có 2 kết quả:

整頓 zhěng dùn ㄓㄥˇ ㄉㄨㄣˋ整顿 zhěng dùn ㄓㄥˇ ㄉㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chỉnh đốn, sửa sang lại như cũ

Từ điển Trung-Anh

(1) to tidy up
(2) to reorganize
(3) to consolidate
(4) to rectify

Từ điển phổ thông

chỉnh đốn, sửa sang lại như cũ

Từ điển Trung-Anh

(1) to tidy up
(2) to reorganize
(3) to consolidate
(4) to rectify