Có 2 kết quả:
整頓 zhěng dùn ㄓㄥˇ ㄉㄨㄣˋ • 整顿 zhěng dùn ㄓㄥˇ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉnh đốn, sửa sang lại như cũ
Từ điển Trung-Anh
(1) to tidy up
(2) to reorganize
(3) to consolidate
(4) to rectify
(2) to reorganize
(3) to consolidate
(4) to rectify
giản thể
Từ điển phổ thông
chỉnh đốn, sửa sang lại như cũ
Từ điển Trung-Anh
(1) to tidy up
(2) to reorganize
(3) to consolidate
(4) to rectify
(2) to reorganize
(3) to consolidate
(4) to rectify